Tiếng Anh

sửa
 
teapot

Từ nguyên

sửa

tea (nghĩa là trà) + pot (nghĩa là cái ấm)

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈti.ˌpɑːt/

Danh từ

sửa

teapot, tea-pot, tea pot

  1. Ấm pha trà.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa