Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
teapot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ liên hệ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
teapot
Từ nguyên
sửa
tea
(nghĩa là
trà
) +
pot
(nghĩa là cái
ấm
)
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈti.ˌpɑːt/
Danh từ
sửa
teapot
,
tea-pot
,
tea pot
Ấm
pha
trà
.
Từ liên hệ
sửa
tea set
Tham khảo
sửa
"
teapot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)