Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæk.si.ˌmi.tɜː/

Danh từ sửa

taximeter /ˈtæk.si.ˌmi.tɜː/

  1. Đồng hồ chỉ tiền thuê tắc xi.

Tham khảo sửa