Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tavelures
/ta.vlyʁ/
tavelures
/ta.vlyʁ/

tavelure gc

  1. Vết lấm chấm vết lốm đốm.
  2. Bệnh đốm đen nẻ quả (của lê, táo).

Tham khảo sửa