Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tavelure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tavelures
/ta.vlyʁ/
tavelures
/ta.vlyʁ/
tavelure
gc
Vết
lấm chấm
vết
lốm
đốm.
Bệnh
đốm đen
nẻ
quả
(của lê, táo).
Tham khảo
sửa
"
tavelure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)