tatter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtæ.tɜː/
Danh từ
sửatatter (thường) số nhiều /ˈtæ.tɜː/
- Miếng, mảnh (vải, giấy).
- to tear to tatters — xé vụn ra từng mảnh
- Giẻ rách; quần áo rách rưới.
- to be in tatters — ăn mặc rách rưới
Tham khảo
sửa- "tatter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)