Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tastelessness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈteɪst.ləs.nəs/
Danh từ
sửa
tastelessness
/ˈteɪst.ləs.nəs/
Tính
vô vị
,
tính
nhạt nhẽo
(đen & bóng).
Tính
bất nhã
,
tính
khiếm nhã
.
Tính
không
trang nhã
.
Sự
thiếu
óc
thẩm mỹ
.
Tham khảo
sửa
"
tastelessness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)