Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈteɪst.ləs.nəs/

Danh từ

sửa

tastelessness /ˈteɪst.ləs.nəs/

  1. Tính vô vị, tính nhạt nhẽo (đen & bóng).
  2. Tính bất nhã, tính khiếm nhã.
  3. Tính không trang nhã.
  4. Sự thiếu óc thẩm mỹ.

Tham khảo

sửa