Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc tarvelig
gt tarvelig
Số nhiều tarvelige
Cấp so sánh tarveligere
cao tarveligst

tarvelig

  1. Đơn giản, mộc mạc, tầm thường.
    De bor i en tarvelig liten hytte.
  2. Thấp hèn, đê tiện, hèn mạt, nhỏ mọn.
    Han oppførte seg tarvelig.

Tham khảo sửa