tariff
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛr.əf/
Danh từ
sửatariff /ˈtɛr.əf/
- Giá.
- Bảng kẻ giá.
- Thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì).
- preferential tariff — thuế quan ưu đãi
- Biểu thuế quan.
- tariff reform — sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan
Ngoại động từ
sửatariff ngoại động từ /ˈtɛr.əf/
Tham khảo
sửa- "tariff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)