Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæ.pə.strid/

Tính từ

sửa

tapestried /ˈtæ.pə.strid/

  1. Trải thảm, trang trí bằng thảm.

Tham khảo

sửa