tapé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.pe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tapé /ta.pe/ |
tapés /ta.pe/ |
Giống cái | tapée /ta.pe/ |
tapées /ta.pe/ |
tapé /ta.pe/
- Chín mẫu (quả cây).
- (Thông tục) Hốc hác.
- Joues tapées — má hốc hác
- (Thân mật) Gàn, điên điên.
- Bien tapé — đích đáng
- Une réponse bien tapée — câu trả lời đích đáng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Ép và sấy.
- Pomme tapée — táo ép và sấy
Tham khảo
sửa- "tapé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)