Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tantivy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tæn.ˈtɪ.vi/
Danh từ
sửa
tantivy
/tæn.ˈtɪ.vi/
Nước
đại (ngựa).
Tính từ
sửa
tantivy
& phó từ
/tæn.ˈtɪ.vi/
Nhanh
,
mau
.
Nội động từ
sửa
tantivy
nội động từ
/tæn.ˈtɪ.vi/
Lao
nhanh
,
phi
nước
đại.
Tham khảo
sửa
"
tantivy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)