tantamount
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtæn.tə.ˌmɑʊnt/
Tính từ
sửatantamount /ˈtæn.tə.ˌmɑʊnt/
- Tương đương với, có giá trị như, ngang với.
- his request is tantamount to a command — yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)
Tham khảo
sửa- "tantamount", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)