Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tannoy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
tannoy
Hệ thống
tăng
âm
điện tử
(trong các rạp hát, phòng hợp ).
Hệ thống
truyền thanh
(để thông báo ở nơi công cộng).
Tham khảo
sửa
"
tannoy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)