Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tain

  1. Hỗn hống thiếc, thuỷ gương.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tain
/tɛ̃/
tain
/tɛ̃/

tain

  1. Thủy (tráng gương).
  2. (Kỹ thuật) Dung dịch mạ thiếc.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa