tact
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtækt/
Danh từ
sửatact /ˈtækt/
- Sự khéo xử, tài xử trí.
- to have great tact — rất thiệp, rất khéo xử
- tact and address — cách xử xử lịch thiệp
- without tact — không khéo léo, sống sượng
Tham khảo
sửa- "tact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /takt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tact /takt/ |
tact /takt/ |
tact gđ /takt/
- (Số nhiều) Xúc giác.
- (Nghĩa bóng) Sự tế nhị, sự khéo xử.
- Manquer de tact — thiếu tế nhị
- pêche au tact — sự câu tay
Tham khảo
sửa- "tact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)