Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tacot
/ta.kɔ/
tacots
/ta.kɔ/

tacot /ta.kɔ/

  1. (Thân mật) Xe ô tô tàng.

Tham khảo sửa