Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tabor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
tabor
Danh từ
sửa
tabor
(
số nhiều
tabors
)
(
Lịch sử
)
Trống
con
: một loại trống nhỏ.
(
Quân sự
)
Một kiểu
bố trí
bộ binh
trong
quân đội
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ta.bɔʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tabor
/ta.bɔʁ/
tabors
/ta.bɔʁ/
tabor
gđ
/ta.bɔʁ/
(
Từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ
)
Tiểu đoàn
quân
Ma Rốc
(do sĩ quan Pháp chỉ huy).
Tham khảo
sửa
"
tabor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)