tự dưng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ zɨŋ˧˧ | tɨ̰˨˨ jɨŋ˧˥ | tɨ˨˩˨ jɨŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ ɟɨŋ˧˥ | tɨ̰˨˨ ɟɨŋ˧˥ | tɨ̰˨˨ ɟɨŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Phó từ
sửatự dưng
- Không có duyên cớ, không có nguyên nhân.
- Hai đứa tự dưng cãi nhau.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tự dưng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)