Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭw˧˩˧ lɨə̰ʔŋ˨˩tɨw˧˩˨ lɨə̰ŋ˨˨tɨw˨˩˦ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨw˧˩ lɨəŋ˨˨tɨw˧˩ lɨə̰ŋ˨˨tɨ̰ʔw˧˩ lɨə̰ŋ˨˨

Từ nguyên

sửa

Phiên âm Hán-Việt của 酒量.

Danh từ

sửa

tửu lượng

  1. Khả năng uống rượu được nhiều hay ít.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa