Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tội tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
to̰ʔj
˨˩
tï̤ŋ
˨˩
to̰j
˨˨
tïn
˧˧
toj
˨˩˨
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
toj
˨˨
tïŋ
˧˧
to̰j
˨˨
tïŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
tội tình
Tội lỗi
phạm phải
đến
mức
đáng
trừng phạt
.
Nó có
tội tình
gì đâu mà uýnh nó
?
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tội tình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)