Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔwk˨˩ ɓiə̰w˧˩˧tə̰wk˨˨ ɓiəw˧˩˨təwk˨˩˨ ɓiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwk˨˨ ɓiəw˧˩tə̰wk˨˨ ɓiəw˧˩tə̰wk˨˨ ɓiə̰ʔw˧˩

Định nghĩa

sửa

tộc biểu

  1. Người thay mặt cho một họ ở hội đồng hương hội thời Pháp thuộc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa