tỏa sáng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̰ː˧˩˧ saːŋ˧˥ | twaː˧˩˨ ʂa̰ːŋ˩˧ | twaː˨˩˦ ʂaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twa˧˩ ʂaːŋ˩˩ | twa̰ʔ˧˩ ʂa̰ːŋ˩˧ |
Tính từ
sửatỏa sáng
- diễn tả cái gì đó có ánh sáng, không bị tối đen như mực.
- Hạnh phúc sẽ tỏa sáng trong gia đình không có bạo lực.