Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔp˨˩ əm˧˥tə̰p˨˨ ə̰m˩˧təp˨˩˨ əm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təp˨˨ əm˩˩tə̰p˨˨ əm˩˩tə̰p˨˨ ə̰m˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

tập ấm

  1. Nói con cháu nhà phong kiến, được phong quan chức của cha.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa