Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̤m˨˩ sɛt˧˥təm˧˧ ʂɛ̰k˩˧təm˨˩ ʂɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təm˧˧ ʂɛt˩˩təm˧˧ ʂɛ̰t˩˧

Định nghĩa sửa

tầm sét

  1. Vũ khícông cụ sản xuất của người nguyên thủy, hình cái búa.

Dịch sửa

Tham khảo sửa