Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tầm sét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tə̤m
˨˩
sɛt
˧˥
təm
˧˧
ʂɛ̰k
˩˧
təm
˨˩
ʂɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təm
˧˧
ʂɛt
˩˩
təm
˧˧
ʂɛ̰t
˩˧
Định nghĩa
sửa
tầm sét
Vũ khí
và
công cụ
sản xuất
của
người
nguyên thủy
,
hình
cái
búa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tầm sét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)