Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tất tần tật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Ghi chú sử dụng
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tət
˧˥
tə̤n
˨˩
tə̰ʔt
˨˩
tə̰k
˩˧
təŋ
˧˧
tə̰k
˨˨
tək
˧˥
təŋ
˨˩
tək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tət
˩˩
tən
˧˧
tət
˨˨
tət
˩˩
tən
˧˧
tə̰t
˨˨
tə̰t
˩˧
tən
˧˧
tə̰t
˨˨
Từ nguyên
sửa
Từ láy ba âm tiết của từ
tất
.
Danh từ
sửa
tất tần tật
Tất cả
,
toàn bộ
, mọi thứ.
Nó làm
tất tần tật
mọi việc trong nhà.
Ghi chú sử dụng
sửa
Nghĩa của từ này nhấn mạnh hơn nhiều so với
tất cả
hay
hết
.