Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 謝病.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔ˨˩ ɓə̰ʔjŋ˨˩ta̰ː˨˨ ɓḛn˨˨taː˨˩˨ ɓəːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taː˨˨ ɓeŋ˨˨ta̰ː˨˨ ɓḛŋ˨˨

Động từ

sửa

tạ bệnh

  1. Giả vờ ốm.
    Tạ bệnh để nghỉ việc.

Tham khảo

sửa