Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tạ bệnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
謝病
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ːʔ
˨˩
ɓə̰ʔjŋ
˨˩
ta̰ː
˨˨
ɓḛn
˨˨
taː
˨˩˨
ɓəːn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taː
˨˨
ɓeŋ
˨˨
ta̰ː
˨˨
ɓḛŋ
˨˨
Động từ
sửa
tạ
bệnh
Giả vờ
ốm
.
Tạ bệnh
để nghỉ việc.
Tham khảo
sửa
"
tạ bệnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)