Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəj˧˥ tiəw˧˧tɨə̰j˩˧ tiəw˧˥tɨəj˧˥ tiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəj˩˩ tiəw˧˥tɨə̰j˩˧ tiəw˧˥˧

Động từ

sửa

tưới tiêu

  1. Đưa nước vào và làm thoát nước đi theo nhu cầu sinh trưởng của cây trồng (nói khái quát).
    Hệ thống tưới tiêu.

Tham khảo

sửa
  • Tưới tiêu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam