tương thân tương ái
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨəŋ˧˧ tʰən˧˧ tɨəŋ˧˧ aːj˧˥ | tɨəŋ˧˥ tʰəŋ˧˥ tɨəŋ˧˥ a̰ːj˩˧ | tɨəŋ˧˧ tʰəŋ˧˧ tɨəŋ˧˧ aːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨəŋ˧˥ tʰən˧˥ tɨəŋ˧˥ aːj˩˩ | tɨəŋ˧˥˧ tʰən˧˥˧ tɨəŋ˧˥˧ a̰ːj˩˧ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 相親相愛.
Thành ngữ
sửatương thân tương ái
- (Nghĩa đen) Tương là cùng.
- (Nghĩa bóng) Nói tinh thần thương yêu lẫn nhau.