Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tørn tørnen
Số nhiều tørner tørnene

tørn

  1. Lượt, phiên, lần, vòng.
    Han tok sin tørn i arbeidet som alle andre.
    Ta tørn! — Không đùa nữa!.

Tham khảo

sửa