Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tørn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tørn
tørnen
Số nhiều
tørner
tørnene
tørn
gđ
Lượt
,
phiên
,
lần
,
vòng
.
Han tok sin
tørn
i arbeidet som alle andre.
Ta
tørn
!
— Không đùa nữa!.
Tham khảo
sửa
"
tørn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)