Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tørkle tørkleet
Số nhiều tørklær tørklærne

tørkle

  1. Khăn mỏ quạ, khăn cổ.
    Hun hadde tørkle på hodet.
    å knytte et tørkle rundt halsen

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa