Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lommetørkle lommetørkleet
Số nhiều lommetørklær lommetør klærne

lommetørkle

  1. Khăn tay, khăn mu soa.
    Hun har alltid et lommetørkle i vesken.

Tham khảo

sửa