Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tôm sắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tom
˧˧
sat
˧˥
tom
˧˥
ʂa̰k
˩˧
tom
˧˧
ʂak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tom
˧˥
ʂat
˩˩
tom
˧˥˧
ʂa̰t
˩˧
Danh từ
sửa
tôm sắt
Loại
tôm
nhỏ
sống ở vùng
biển
, có
vỏ
cứng
, màu xanh đen đậm, vân nằm giữa các đốt có màu trắng.