Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tít mắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tit
˧˥
mat
˧˥
tḭt
˩˧
ma̰k
˩˧
tɨt
˧˥
mak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tit
˩˩
mat
˩˩
tḭt
˩˧
ma̰t
˩˧
Định nghĩa
sửa
tít mắt
Khép
gần
kín
mắt
.
Cười
tít mắt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tít mắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)