Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tit˧˥ mat˧˥tḭt˩˧ ma̰k˩˧tɨt˧˥ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tit˩˩ mat˩˩tḭt˩˧ ma̰t˩˧

Định nghĩa

sửa

tít mắt

  1. Khép gần kín mắt.
    Cười tít mắt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa