Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tính nhẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïŋ
˧˥
ɲə̰m
˧˩˧
tḭ̈n
˩˧
ɲəm
˧˩˨
tɨn
˧˥
ɲəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˩˩
ɲəm
˧˩
tḭ̈ŋ
˩˧
ɲə̰ʔm
˧˩
Định nghĩa
sửa
tính nhẩm
Làm
những
bài tính
trong óc, không
viết
ra
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tính nhẩm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)