ténu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.ny/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ténu /te.ny/ |
ténus /te.ny/ |
Giống cái | ténue /te.ny/ |
ténues /te.ny/ |
ténu /te.ny/
- Mảnh, nhỏ tí; tinh tế.
- Un fil ténu — sợi chỉ mảnh
- Les parties les plus ténues de la matière — những phần tinh vi nhất của vật chất
- Raisons fort ténues — lý lẽ rất tinh tế
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ténu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)