ténébreux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.ne.bʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ténébreux /te.ne.bʁø/ |
ténébreux /te.ne.bʁø/ |
Giống cái | ténébreuse /te.ne.bʁøz/ |
ténébreuses /te.ne.bʁøz/ |
ténébreux /te.ne.bʁø/
- Tối tăm, âm u.
- Bois ténébreux — rừng âm u
- Ám muội.
- Ténébreux desseins — ý đồ ám muội
- Mờ mịt, tối mò.
- Passé ténébreux — quá khứ mờ mịt
- Style ténébreux — lời văn tối mò ủ dột
- un beau ténébreux — con người ủ dột
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ténébreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)