téméraire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.me.ʁɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | téméraire /te.me.ʁɛʁ/ |
téméraires /te.me.ʁɛʁ/ |
Giống cái | téméraire /te.me.ʁɛʁ/ |
téméraires /te.me.ʁɛʁ/ |
téméraire /te.me.ʁɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | téméraire /te.me.ʁɛʁ/ |
téméraires /te.me.ʁɛʁ/ |
Số nhiều | téméraire /te.me.ʁɛʁ/ |
téméraires /te.me.ʁɛʁ/ |
téméraire /te.me.ʁɛʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "téméraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)