Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tân cử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Ghi chú sử dụng
1.2.2
Đồng nghĩa
1.2.3
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tən
˧˧
kɨ̰
˧˩˧
təŋ
˧˥
kɨ
˧˩˨
təŋ
˧˧
kɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tən
˧˥
kɨ
˧˩
tən
˧˥˧
kɨ̰ʔ
˧˩
Tính từ
sửa
tân cử
Đã được
bầu cử
nhưng chưa
nhậm chức
.
Tân cử
tổng thống bắt đầu chọn các bộ trưởng.
Ghi chú sử dụng
sửa
Từ này thường bỏ đằng sau chức vụ, nhưng kiểu cũ là bỏ đằng trước.
Đồng nghĩa
sửa
đắc cử
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
-elect
Tiếng Phần Lan
:
vastavalittu
,
tuleva
Tiếng Thụy Điển
:
vald