Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 才力.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ lɨ̰ʔk˨˩taːj˧˧ lɨ̰k˨˨taːj˨˩ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ lɨk˨˨taːj˧˧ lɨ̰k˨˨

Danh từ

sửa

tài lực

  1. Khả năng làm việc gì.
    Không đủ tài lực để đảm đang việc ấy.

Tham khảo

sửa