Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tà dương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤ː
˨˩
zɨəŋ
˧˧
taː
˧˧
jɨəŋ
˧˥
taː
˨˩
jɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taː
˧˧
ɟɨəŋ
˧˥
taː
˧˧
ɟɨəŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
tà dương
(
Cũ; vch.
) .
Mặt
trời
lúc
sắp
lặn
.
Bóng
tà dương
.
Tham khảo
sửa
"
tà dương
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)