synonyme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.nɔ.nim/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | synonyme /si.nɔ.nim/ |
synonymes /si.nɔ.nim/ |
Giống cái | synonyme /si.nɔ.nim/ |
synonymes /si.nɔ.nim/ |
synonyme /si.nɔ.nim/
- (Ngôn ngữ học) Đồng nghĩa.
- Mots synonymes — từ đồng nghĩa
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
synonyme /si.nɔ.nim/ |
synonymes /si.nɔ.nim/ |
synonyme gđ /si.nɔ.nim/
- (Ngôn ngữ học) Từ đồng nghĩa.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "synonyme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)