Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.nɔ.nim/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực synonyme
/si.nɔ.nim/
synonymes
/si.nɔ.nim/
Giống cái synonyme
/si.nɔ.nim/
synonymes
/si.nɔ.nim/

synonyme /si.nɔ.nim/

  1. (Ngôn ngữ học) Đồng nghĩa.
    Mots synonymes — từ đồng nghĩa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
synonyme
/si.nɔ.nim/
synonymes
/si.nɔ.nim/

synonyme /si.nɔ.nim/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa