Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

synodique

  1. Xem synode

Danh từ sửa

synodique

  1. (Tôn giáo) Tập quyết nghị của hội nghị tôn giáo.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Giao hội.

Tham khảo sửa