Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
synodique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
synodique
Xem
synode
Danh từ
sửa
synodique
gđ
(
Tôn giáo
)
Tập
quyết nghị
của
hội nghị
tôn giáo
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Giao hội
.
Tham khảo
sửa
"
synodique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)