synode
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.nɔd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
synode /si.nɔd/ |
synode /si.nɔd/ |
synode gđ /si.nɔd/
- (Tôn giáo) Hội nghị tôn giáo.
- Un synode convoqué par l’évêque — một hội nghị tôn giáo do giám mục triệu tập
Tham khảo
sửa- "synode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)