Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

syndicataire

  1. Đoàn viên xanhđica tài chính.
  2. Đoàn viên nghiệp đoàn chủ.

Tính từ sửa

syndicataire

  1. Xem [[|]] (danh từ).

Tham khảo sửa