Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syndicataire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
syndicataire
Đoàn
viên
xanhđica
tài chính
.
Đoàn
viên
nghiệp
đoàn
chủ
.
Tính từ
sửa
syndicataire
Xem
[[|]]
(danh từ).
Tham khảo
sửa
"
syndicataire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)