syndical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.dɪ.kəl/
Tính từ
sửasyndical /.dɪ.kəl/
- Thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức.
- Thuộc quan chức.
- Thuộc công đoàn chủ nghĩa.
Tham khảo
sửa- "syndical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.di.kal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | syndical /sɛ̃.di.kal/ |
syndicaux /sɛ̃.di.kɔ/ |
Giống cái | syndicale /sɛ̃.di.kal/ |
syndicales /sɛ̃.di.kal/ |
syndical /sɛ̃.di.kal/
- Xem syndicat
- Loi syndicale — luật công đoàn (nghiệp đoàn)
Tham khảo
sửa- "syndical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)