Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.dɪ.kəl/

Tính từ sửa

syndical /.dɪ.kəl/

  1. Thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức.
  2. Thuộc quan chức.
  3. Thuộc công đoàn chủ nghĩa.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛ̃.di.kal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực syndical
/sɛ̃.di.kal/
syndicaux
/sɛ̃.di.kɔ/
Giống cái syndicale
/sɛ̃.di.kal/
syndicales
/sɛ̃.di.kal/

syndical /sɛ̃.di.kal/

  1. Xem syndicat
    Loi syndicale — luật công đoàn (nghiệp đoàn)

Tham khảo sửa