syndebukk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | syndebukk | syndebukken |
Số nhiều | syndebukker | syndebukkene |
syndebukk gđ
Tham khảo
sửa- "syndebukk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | syndebukk | syndebukken |
Số nhiều | syndebukker | syndebukkene |
syndebukk gđ