Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪn.ˈdæk.tᵊl.li/

Từ nguyên

sửa

Từ syn-dactyly.

Danh từ

sửa

syndactyly /ˌsɪn.ˈdæk.tᵊl.li/

  1. Tật liền ngón; dính ngón.

Tham khảo

sửa