Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syncytial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
syncytial
Xem
syncytium
(
Sinh học
)
Thuộc
thể
nguyên hình
;
hợp bào
;
hỗn
bào
.
Tham khảo
sửa
"
syncytial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)