Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

synchronisation

  1. Cách viết khác : synchronization.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛ̃.kʁɔ.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
synchronisation
/sɛ̃.kʁɔ.ni.za.sjɔ̃/
synchronisation
/sɛ̃.kʁɔ.ni.za.sjɔ̃/

synchronisation gc /sɛ̃.kʁɔ.ni.za.sjɔ̃/

  1. Sự đồng bộ hóa, sự điều độ.

Tham khảo

sửa