Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪŋ.krə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

synchronization /ˌsɪŋ.krə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự đồng bộ hoá.

Tham khảo

sửa