Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
synérèses
/si.ne.ʁɛz/
synérèses
/si.ne.ʁɛz/

synérèse gc

  1. (Ngôn ngữ học) Sự chập nguyên âm.
  2. (Hóa học) Sự co gen, sự tự phân tướng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa