Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
synérèse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
synérèses
/si.ne.ʁɛz/
synérèses
/si.ne.ʁɛz/
synérèse
gc
(
Ngôn ngữ học
) Sự
chập
nguyên
âm.
(
Hóa học
) Sự
co
gen
, sự
tự
phân
tướng
.
Trái nghĩa
sửa
Diérèse
Tham khảo
sửa
"
synérèse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)